1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Trineuron chứa:
Fursultiamin 50mg.
Pyridoxin HCl (vitamin B6) 250mg.
Cyanocobalamin (vitamin B12) 0,25mg.
Tá dược: Natri croscarmellose, povidon, calci hydrogen phosphat dihydrat, natri starch glycolat, microcrystallin cellulose, colloidal silicon dioxid, acid stearic, magnesi stearat, polymethacrylat, talc, triethyl citrat, sepisperse dry, sepifilm LP014.
2. Công dụng (Chỉ định)
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin B1, B6, B12: Viêm đau dây thần kinh, viêm đa dây thần kinh, bệnh thiếu máu.
3. Cách dùng – Liều dùng
1 – 3 viên/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
– Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều khi sử dụng thuốc.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân mẫn cảm với các thành phần của thuốc. Các trường hợp có khối u ác tính.
5. Tác dụng phụ
Dùng vitamin B6 liều 200 mg/ngày và dài ngày (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng, tiến triển từ dáng đi không vững và tê cóng bàn chân đến tê cóng và vụng về bàn tay. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngừng thuốc, mặc dù vẫn còn để lại ít nhiều di chứng. Hiếm gặp: buồn nôn và nôn. Vitamin B12 có thể gây phản ứng dạng trứng cá, mày đay, ngứa, đỏ da.
Thông báo cho thầy thuốc tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý
– Thận trọng khi sử dụng
Trẻ em nên dùng dưới sự giám sát của người lớn.
– Thai kỳ và cho con bú
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
– Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
– Tương tác thuốc
Pyridoxin làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson; điều này không xảy ra với chế phẩm là hỗn hợp levodopa – carbidopa hoặc levodopa – benserazid.
Liều dùng pyridoxin 200 mg/ngày có thể gây giảm 40 – 50% nồng độ phenytoin và phenobarbiton trong máu ở một số người bệnh.
Pyridoxin có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai. Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu pyridoxin.
7. Dược lý
– Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc)
Fursultiamin: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, có nồng độ cao trong máu và tác động kéo dài, không bị phân hủy do aneurinase, độc tính rất thấp và tác dụng không mong muốn hiếm.
Pyridoxin HCI (vitamin b6): Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống. Ở bệnh nhân sau phẫu thuật cắt dạ dày, sự hấp thu yếu hơn. Dự trữ chủ yếu ở gan, một ít ở cơ, não. Tổng lượng dự trữ trong cơ thể khoảng 16 – 27 mg. Ở hồng cầu, pyridoxin được chuyển hóa sang dạng hoạt động pyridoxal phosphat. Trong gan, pyridoxin được phosphoryl hóa thành pyridoxal phosphat rồi chuyển thành pyridoxal và pyridoxamin. Pyridoxal phosphat gắn kết hoàn toàn với protein huyết tương, pyridoxin không gắn kết với protein huyết tương. Pyridoxin được dự trữ chủ yếu trong gan và một phần trong cơ và não. Thời gian bán hủy từ 15 – 20 ngày. Trong gan, pyridoxin bị oxy hóa thành 4-pyridoxic acid và được thải trừ qua nước tiểu. Pyridoxin cũng qua được nhau thai và sữa mẹ. Nếu dùng vượt quá nhu cầu hàng ngày, thuốc thải trừ ở dạng chưa chuyển hóa qua nước tiểu.
Cyanocobalamin (vitamin B12): Hấp thu trong dạ dày, cyanocobalamin tấn công các yếu tố nội tại có mặt trong đường tiêu hóa, sau đó cyanocobalamin được hấp thu vào cơ thể. Liên kết với các protein đặc biệt là transcobalamin, sự kết hợp này kéo theo sự hấp thu nhanh cyanocobalamin vào mô. Phân phối vào gan, tủy xương, nhau thai, sữa mẹ. Chuyển hóa thành dạng coenzym trong gan cũng được dự trữ trong mô. Cyanocobalamin dự trữ trong gan, bài tiết qua mật, phần đã hấp thu được bài tiết qua nước tiểu hầu hết trong 8 giờ đầu.
– Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể)
Fursultiamin: Là dẫn xuất của thiamin, có những ưu điểm hơn thiamin clohydrat thông thường:
Có ái lực cao với mô.
Chuyển đổi nhanh sang dạng hoạt động của thiamin là cocarboxylase.
Về mặt dược lý học, fursultiamin còn có tác dụng giảm đau, hiệp lực với các thuốc giảm đau khác, tác động chống liệt ruột và rối loạn bàng quang do nguyên nhân thần kinh.
Pyridoxin HCI (vitamin B6): Có vai trò rất quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein và lipid. Tăng hoạt các tế bào thần kinh bị tổn thương.
Pyridoxin ảnh hưởng trực tiếp trong quá trình hấp thu các amino acid từ ruột non. Các bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy rằng vitamin này liên quan mật thiết với quá trình chuyển hóa của hệ thống thần kinh.
Cyanocobalamin (vitamin B12): Ngăn chặn và điều trị các chứng thiếu máu, duy trì các chức năng bình thường của tế bào biểu mô, hệ thống thần kinh và việc tạo ra hồng cầu. Cyanocobalamin cần thiết trong quá trình tổng hợp nucleoprotein và sợi cơ, tái tạo tế bào, sự phát triển bình thường của cơ thể đang lớn, duy trì chức năng tạo máu…
Do quá trình chuyển đổi metyl (transmethylation) liên quan đến việc biến đổi homocystein thành methionin hoạt động như là tác nhân bảo vệ gan và mỡ.
8. Thông tin thêm
– Bảo quản
Nơi khô, mát (dưới 30°C). Tránh ánh sáng.
– Hạn dùng
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Nhà sản xuất
Pymepharco.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.
Reviews
There are no reviews yet.