Thành phần
Mỗi viên nang chứa
– Hoạt chất: Ambroxol hydrochlorid 30mg
– Tá dược: Lactose, avicel pH 102, magnesi stearat, aerosil, nang cứng gelatin số 1.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có kèm tăng tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt trong đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
– Tiền sử quá mẫn với Ambroxol hoặc các thành phần khác của thuốc
– Loét dạ dày tá tràng tiến triển.
Liều dùng
– Cách dùng: Dùng uống với nước sau khi ăn.
– Liều dùng:
Người lớn và trẻ em trên 10 tuổi: 30 – 60 mg/lần, 2 lần/ngày.
Trẻ em 5 -10 tuổi: 30 mg/lần, ngày 2 lần.
Tác dụng phụ
– Thường gặp: Tai biến nhẹ.
– Ít gặp: Dị ứng, chủ yếu phát ban.
– Hiếm gặp: Phản ứng kiểu phản vệ cấp tính, nặng, nhưng chưa chắc chắn là có liên quan đến ambroxol, miệng khô và tăng các transaminase.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
– Cần chú ý với người bị loét đường tiêu hóa và các trường hợp ho ra máu, vì ambroxol có thể làm tan các cục đông fibrin và làm xuất huyết trở lại. Chỉ điều trị ambroxol một đợt ngắn, nếu không đỡ phải thăm khám lại.
– Bệnh nhân có vấn đề về dung nạp galactose, bệnh nhân thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose – galactose không nên dùng thuốc này.
*Phụ nữ có thai và cho con bú
– Thời kỳ mang thai
Chưa có tài liệu nói đến tác dụng xấu khi dùng thuốc trong lúc mang thai, cần thận trọng khi dùng thuốc trong 3 tháng đầu của thai kỳ.
– Thời kỳ cho con bú
Chưa có thông tin về nồng độ của ambroxol trong sữa.
*Ảnh hưởng của thuốc đối với công việc
Chưa ghi nhận được báo cáo phản ứng bất lợi hoặc chưa có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng vận hành máy móc, lái tàu xe, làm việc trên cao và các trường hợp khác.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
– Dùng ambroxol với kháng sinh (amoxicillin, cefuroxim, erythromycin, doxycydin) làm tăng nồng độ kháng sinh trong nhu mô phổi.
– Không phối hợp ambroxol với một thuốc chống ho (ví dụ codein) hoặc một thuốc làm khô đờm (ví dụ atropin) vì phối hợp không hợp lý.
Bảo quản: Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
Thương hiệu: Domesco
Nơi sản xuất: Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco (Việt Nam)
Reviews
There are no reviews yet.