1. Thành phần
ZINNAT viên 125mg: viên nén bao film, hình thuôn dài, màu trắng đến trắng đục, hai mặt lồi, một mặt có khắc ‘GXES5’ và một mặt trơn. Mỗi viên chứa 125mg cefuroxime (dạng cefuroxime axetil).
Tá dược: Microcrystalline Cellulose; Croscarmellose Sodium type A; Sodium Lauryl Sulphate; Hydrogenated Vegetable Oil; Colloidal Sillicon Dioxide; Hypromellose; Propylene Glycol; Methyl parahydroxybenzoate; Propyl parahydroxybenzoate và Opaspray M-1-7120 J.
2. Công dụng (Chỉ định)
ZINNAT là tiền chất dạng uống của cefuroxime, kháng sinh diệt khuẩn nhóm cephalosporin, bền vững với hầu hết beta lactamase và có hoạt phổ rộng đối với vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Thuốc được chỉ định để điều trị những nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Tính nhạy cảm của vi khuẩn đối với ZINNAT sẽ thay đổi theo địa lý và thời gian và nên tham khảo dữ liệu về tính nhạy cảm của vi khuẩn ở địa phương nếu có (xem phần Các đặc điểm dược học, Dược lực học).
Chỉ định gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, ví dụ nhiễm khuẩn tai-mũi-họng như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan và viêm họng.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới như viêm phổi, viêm phế quản cấp và những đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn.
Nhiễm khuẩn niệu – sinh dục như viêm thận-bể thận, viêm bàng quang và viêm niệu đạo.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm như nhọt bệnh mủ da và chốc lở.
Bệnh lậu, viêm niệu đạo cấp không biến chứng do lậu cầu và viêm cổ tử cung.
Điều trị bệnh Lyme ở giai đoạn sớm và phòng ngừa tiếp theo bệnh Lyme giai đoạn muộn ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
Cefuroxime cũng có ở dạng muối natri (ZINACEF) dùng đường tiêm truyền. Điều này cho phép điều trị tiếp nối với cùng một kháng sinh khi có chỉ định lâm sàng chuyển từ điều trị đường tiêm truyền sang đường uống.
Khi thích hợp, ZINNAT có hiệu quả khi sử dụng tiếp theo sau điều trị khởi đầu bằng ZINACEF (cefuroxime natri) đường tiêm truyền trong điều trị viêm phổi và những đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn.
3. Cách dùng – Liều dùng
Một đợt điều trị thường là 7 ngày (trong phạm vi từ 5 đến 10 ngày).
Nên uống ZINNAT sau khi ăn để đạt được hấp thu tối ưu.
– Quá liều
Các dấu hiệu và triệu chứng
Quá liều các cephalosporin có thể gây ra kích thích não dẫn đến co giật.
Điều trị
Nồng độ cefuroxime trong huyết thanh có thể giảm bằng thẩm phân máu hay thẩm phân phúc mạc.
4. Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với các kháng sinh nhóm cephalosporin.
5. Tác dụng phụ
Những tác dụng không mong muốn do ZINNAT nói chung nhẹ và thoáng qua.
Các phân loại tần suất tác dụng không mong muốn dưới đây là ước tính, do phần lớn số liệu phù hợp không có sẵn (như những nghiên cứu có đối chứng với giả dược) để tính tỷ lệ tác dụng không mong muốn. Hơn nữa, tỷ lệ tác dụng không mong muốn liên quan đến ZINNAT có thể khác nhau tùy thuộc chỉ định.
Dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng lớn được dùng để xác định tần suất của tác dụng không mong muốn từ rất phổ biến đến hiếm. Các tần suất áp dụng cho tất cả các tác dụng không mong muốn khác (nghĩa là tác dụng không mong muốn xảy ra dưới 1/1.000) được xác định chủ yếu từ các dữ liệu hậu mãi và nhằm nói đến tỷ lệ được báo cáo hơn là tần suất thực sự. Chưa có sẵn dữ liệu nghiên cứu có đối chứng với giả dược. Khi các tần suất được tính toán từ dữ liệu nghiên cứu lâm sàng, chúng dựa trên dữ liệu liên quan đến thuốc (nghiên cứu viên đánh giá).
Quy ước dưới đây được sử dụng để phân loại tần suất xuất hiện:
Rất phổ biến: ≥ 1/10
Phổ biến: ≥ 1/100 đến < 1/10 Không phổ biến: ≥ 1/1.000 đến < 1 /100 Hiếm gặp: ≥ 1/10.000 đến < 1/1.000 Rất hiếm: < 1/10.000 Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: Phổ biến: Phát triển quá mức nấm Candida Rối loạn hệ máu và bạch huyết: Phổ biển: Tăng bạch cầu ái toan Không phổ biến: Xét nghiệm Coombs dương tính, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu (đôi khi giảm nặng) Rất hiếm: Thiếu máu tan máu Cephalosporin là một nhóm thuốc dễ được hấp thu trên bề mặt màng tế bào hồng cầu và phản ứng với các kháng thể kháng thuốc tạo ra xét nghiệm Coombs dương tính (có thể ảnh hưởng đến phản ứng máu chéo) và rất hiếm thiếu máu tan máu. Rối loạn hệ miễn dịch: Các phản ứng quá mẫn bao gồm: Không phổ biến: Nổi ban Hiếm gặp: Mày đay, ngứa Rất hiếm: Sốt do thuốc, bệnh huyết thanh, phản vệ. Rối loạn hệ thần kinh: Phổ biến: Đau đầu, chóng mặt Rối loạn hệ tiêu hóa: Phổ biến: Rối loạn tiêu hóa gồm tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng. Không phổ biến: Nôn Hiếm: Viêm đại tràng giả mạc (xem phần Cảnh báo và thận trọng) Rối loạn hệ gan mật: Phổ biến: Tăng thoáng qua các men gan [ALT (SGPT), AST (SGOT), LDH]. Rất hiếm: Vàng da (chủ yếu do ứ mật), viêm gan Rối loạn da và mô dưới da: Rất hiếm: Ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hoại tử ngoại ban) Xem Rối loạn hệ miễn dịch Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc. 6. Lưu ý - Thận trọng khi sử dụng Cần thận trọng đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng với các penicillin hoặc các beta-lactam khác. Cũng như những kháng sinh khác, dùng ZINNAT có thể gây phát triển quá mức nấm Candida. Sử dụng kéo dài có thể gây phát triển quá mức những vi khuẩn không nhạy cảm khác (ví dụ Enterococci và Clostridium difficile), khi đó có thể cần ngừng điều trị. Viêm đại tràng giả mạc đã được báo cáo khi dùng kháng sinh, và có thể có mức độ nghiêm trọng từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Vì vậy điều quan trọng là phải cân nhắc chẩn đoán này ở những bệnh nhân bị tiêu chảy trong hoặc sau khi dùng kháng sinh. Nếu xảy ra tiêu chảy nhiều hoặc kéo dài hoặc bệnh nhân bị đau bụng co thắt nên ngừng điều trị ngay lập tức và kiểm tra bệnh nhân thêm. Đã gặp phản ứng Jarisch-Herxheimer sau khi dùng ZINNAT để điều trị bệnh Lyme. Đó là kết quả trực tiếp từ hoạt tính diệt khuẩn của ZINNAT đối với vi khuẩn gây bệnh Lyme, là xoắn khuẩn Borrelia burgdorferi. Trong liệu trình điều trị tiếp nối thời điểm chuyển sang điều trị đường uống được xác định bởi mức độ nặng của nhiễm khuẩn, tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và độ nhạy cảm của tác nhân gây bệnh liên quan. Nếu không có cải thiện lâm sàng trong vòng 72 giờ, cần tiếp tục liệu trình điều trị bằng đường tiêm truyền. Đề nghị tham khảo thông tin kê toa thích hợp của cefuroxime natri trước khi bắt đầu liệu trình điều trị tiếp nối. - Thai kỳ và cho con bú Không có bằng chứng thực nghiệm về tác dụng bệnh lý phôi hoặc sinh quái thai do ZINNAT gây ra nhưng cũng như những thuốc khác, nên thận trọng khi sử dụng trong những tháng đầu của thai kỳ. Cefuroxime được tiết vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi dùng ZINNAT cho những người mẹ đang cho con bú. - Khả năng lái xe và vận hành máy móc Vì thuốc có thể gây chóng mặt nên cảnh báo bệnh nhân thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. - Tương tác thuốc Những thuốc làm giảm độ acid của dịch vị có thể làm giảm sinh khả dụng của ZINNAT so với sinh khả dụng khi đói và có chiều hướng làm mất tác dụng hấp thu tăng cường sau bữa ăn. Tương tự như nhiều kháng sinh khác, ZINNAT có thể ảnh hưởng tới hệ vi khuẩn đường ruột, dẫn đến giảm tái hấp thu oestrogen, và làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống được dùng kết hợp. Vì kết quả âm tính giả có thể xảy ra khi dùng xét nghiệm ferricyanide, nên sử dụng phương pháp glucose oxidase hay hexokinase để xác định nồng độ glucose huyết/huyết tương ở những bệnh nhân đang dùng ZINNAT. Kháng sinh này không ảnh hưởng đến xét nghiệm định lượng creatinine bằng phương pháp alkaline picrate. 7. Dược lý - Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc) Hấp thu Sau khi uống, ZINNAT được hấp thu chậm từ đường tiêu hóa và bị thủy phân nhanh trong niêm mạc ruột và trong máu để giải phóng cefuroxime vào vòng tuần hoàn. Hấp thu tối ưu xảy ra khi thuốc được uống ngay sau khi ăn. Sau khi uống viên nén ZINNAT nồng độ đỉnh trong huyết thanh (2.9mg/l đối với liều 125mg, 4.4mg/l đối với liều 250mg, 7.7mg/l đối với liều 500mg và 13.6mg/l đối với liều 1g) xuất hiện gần 2.4 giờ sau khi thuốc được uống với thức ăn. Phân bố Liên kết protein được ghi nhận khác nhau là từ 33 đến 50% phụ thuộc vào phương pháp sử dụng. Chuyển hóa Cefuroxime không chuyển hóa. Thải trừ Thời gian bán thải trong huyết thanh là trong khoảng 1 - 1.5 giờ. Cefuroxime được thải trừ bằng lọc cầu thận và bài tiết qua ống thận. Sử dụng đồng thời với probenecid làm tăng khoảng 50% diện tích dưới đường cong của nồng độ huyết thanh trung bình theo thời gian. Suy thận Dược động học cefuroxime được nghiên cứu ở những bệnh nhân có mức độ suy thận khác nhau. Thời gian bán thải của Ceturoxime tăng lên khi suy giảm chức năng thận, đây là cơ sở để khuyến cáo điều chỉnh liều ở nhóm bệnh nhân này (xem phần Liều lượng và cách dùng), ở những bệnh nhân đang thẩm phân máu, ít nhất 60% tổng lượng cefuroxime có trong cơ thể khi bắt đầu thẩm phân sẽ bị thải trừ trong suốt giai đoạn thẩm phân kéo dài 4 tiếng. Vì vậy, nên uống thêm một liều đơn cefuroxime sau khi kết thúc thẩm phân máu. - Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể) Tỉ lệ kháng thuốc mắc phải phụ thuộc vào địa lý và thời gian và có thể rất cao đối với các loài nhất định. Thông tin về sự kháng thuốc ở địa phương là rất quan trọng, đặc biệt khi điều trị nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Tính nhạy cảm in vitro của các vi khuẩn với Cefuroxime Dấu (*) biểu thị hiệu quả lâm sàng của cefuroxime axetil đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng. Những vi khuẩn thường nhạy cảm Gram dương hiếu khí: Streptococcus pyogenes* Liên cầu beta tan máu Gram âm hiếu khí: Haemophilus influenzae* bao gồm các chủng kháng ampicillin Haemophilus parainfluenzae* Moraxella catarrhalis* Neisseria gonorrhoea* bao gồm các chủng sinh và kháng sinh men penicillinase Gram dương kỵ khí: Peptostreptococcus spp. Xoắn khuẩn: Borrelia burgdorferi* Những vi khuẩn có thể gặp vấn để về sự kháng thuốc mắc phải Gram dương hiếu khí: Staphylococcus spp. bao gồm S. aureus (chỉ những chủng phân lập nhạy cảm với methicillin)* Streptococcus pneumoniae* Gram âm hiếu khí: Citrobacterspp. không bao gồm c. freundii Enterobacter spp. không bao gồm E aerogenes và E. cloacae Escherichia coli* Klebsiella spp. bao gồm Klebsiella pneumoniae* Proteus mirabilis Proteus spp. không bao gồm p. penned và p. vulgads Providenciaspp. Gram dương kỵ khí: Clostddium spp. không bao gồm c. difficile Gram âm kỵ khí: Bacteroidesspp. không bao gồm B. fragilis Fusobacterium spp. Những vi khuẩn vốn đã kháng thuốc Gram dương hiếu khí: Enterococcus spp. bao gồm E faecalis và E. faecium Listeria monocytogenes Gram âm hiếu khí: Acinetobacterspp. Burkholderia cepacia Campylobacter spp. Citrobacterfreundii Enterobacter aerogenes Enterobacter cloacae Morganella morganii Proteus penned Proteus vulgaris Pseudomonas spp. bao gồm Pseudomonas aeruginosa Serratiaspp. Stenotrophomonas maltophilia Gram dương kỵ khí: Clostridium difficile Gram âm kỵ khí: Bacteroidesfragilis Khác: Các loài Chlamydia Các loài Mycoplasma Các loài Legionella 8. Thông tin thêm - Bảo quản Bảo quản dưới 30°C - Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. - Nhà sản xuất Glaxo Operations UK Limited.
Reviews
There are no reviews yet.