Thành phần
– Mỗi gói (10ml) có chứa: Gel Nhôm hydroxyd 3030,3mg, Magnesi hydroxyd 800,4mg, Nhũ dịch simethicon 30% 266,7mg
– Tá dược: Hypromellose 2208, Carrageenan, Microcrystalline cellulose & Carboxymethylcellulose Sodium, Potassium citrate, dung dịch D-Sorbitol (70%), Chlorhexidin acetat, Steviosid, Kem menthol nhân tạo, Mùi chanh nhân tạo, nước tinh khiết
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Tăng tiết acid dịch vị, ợ nóng, khó chịu ở dạ dày ruột, đầy hơi, buồn nôn, ói mửa, đau dạ dày, ợ hơi.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
– Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
– Bệnh nhân suy thận nặng
Tác dụng phụ
Tiêu chảy, táo bón do thuốc hiếm khi xảy ra
* Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng ngoại ý nào xảy ra do dùng thuốc này.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Thận trọng chung:
– Tuân theo chỉ định liều dùng và cách dùng.
– Nếu các triệu chứng không được cải thiện sau 2 tuần điều trị, ngưng dùng thuốc và tham vấn ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
– Không uống quá 60ml mỗi ngày mà không có ý kiến của bác sĩ.
Thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân sau:
– Bệnh nhân rối loạn chức năng thận
– Bệnh nhân đang dùng thuốc khác.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
– Dùng chung với Tetracyclin phải cách xa nhau 2-3 giờ
– Không dùng đồng thời với Flouroquinolon do thuốc sẽ làm giảm độ hấp thu của Flouroquinolon. Sử dụng chung với Norfloxacin hoặc Ciprofloxacin bệnh nhân sẽ có dấu hiệu sỏi niệu và độc tính trên thận.
– Dùng chung với Ketoconazol phải cách xa 3 giờ.
– Không dùng thuốc chung với mecamylamin, methenamin, sodium polystyren sulfonat resin.
Liều dùng
– Người lớn: uống 1 gói (10ml)/lần, uống 3 lần mỗi ngày, giữa các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
– Trẻ em: theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Reviews
There are no reviews yet.