Sữa yakult bao nhiêu calo? Uống yakult có giảm cân không?

Sữa yakult là một loại đồ uống tốt cho hệ tiêu hóa vì cung cấp nhiều lợi khuẩn giúp ích cho đường ruột. Vậy trong sữa yakult có bao nhiêu calo và việc uống yakult có thực sự mang lại hiệu quả giảm cân hay không?

1. Sữa yakult bao nhiêu calo?

Sữa yakult chứa nhiều probiotic, nhất là chủng vi khuẩn Lactobacillus casei Shirota có khả năng sinh trưởng và phát triển trong đường ruột của con người. Ngoài ra, sữa yakult còn chứa nhiều thành phần khác như đường, sữa bột gầy, hương liệu tự nhiên, dextrose và nước.

Trung bình, mỗi lọ sữa yakult (khoảng 50ml) chứa từ 48 – 52 calo cùng với một số chất dinh dưỡng khác như chất đạm, chất béo, carbs và đến 6.5 tỷ lợi khuẩn L.casei Shirota.

Sữa yakult bao nhiêu calo?

2. Uống yakult có giảm cân không?

Hiện vẫn chưa có cuộc nghiên cứu nào khẳng định về việc uống sữa yakult có tác dụng giảm cân. Trong khi đó, theo lý thuyết thì sữa yakult là một trong những sản phẩm chủ yếu được dùng cho mục đích cải thiện hệ tiêu hóa cũng như kích thích hệ thống đường ruột hoạt động tốt.

Nhờ sự tác động tích cực đến hệ tiêu hóa nên sữa yakult gián tiếp có lợi cho việc giảm cân. Nói một cách khác, việc dùng sữa yakult sẽ hỗ trợ quá trình giảm cân hiệu quả nếu như bạn biết cách sử dụng sao cho hợp lý.

Vì những lợi khuẩn bên trong sữa yakult sẽ góp phần cải thiện hệ thống tiêu hóa, đồng thời hạn chế khả năng giải phóng calo biến thành chất béo gây thừa cân.

Uống yakult có giảm cân không?

3. Yakult uống nhiều có tốt không?

Uống sữa yakult có tốt không?

Sữa yakult cũng như các loại sữa chua khác, nếu bạn sử dụng nhiều đồ uống này thì sẽ không tốt cho sức khỏe, vì có thể gây ra tình trạng dư thừa lượng axit trong dạ dày và làm ảnh hưởng đến sự hoạt động của những enzyme khác trong hệ tiêu hóa.

Hơn nữa, những lợi khuẩn trong sữa yakult thường chỉ tồn tại khoảng thời gian ngắn trong đường ruột, rồi sau đó cũng bị cơ thể đào thải ra ngoài qua con đường tiêu hóa. Vì thế, thói quen uống nhiều sữa yakult có thể sẽ gây bất lợi cho sức khỏe, nên đừng quá lạm dụng!

Yakult uống nhiều có tốt không?

Một số tác dụng nổi bật của sữa yakult

  • Làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi và cân bằng hệ vi sinh trong đường ruột.
  • Góp phần loại bỏ độc tố và ức chế sự hình thành những chất gây hại cho đường ruột.
  • Ngăn ngừa và cải thiện táo bón.
  • Cải thiện sức khỏe hệ thống miễn dịch và phòng ngừa được nhiều bệnh tật.
Một số tác dụng nổi bật của sữa yakult

Lưu ý khi uống sữa yakult

  • Phù hợp với tất cả mọi độ tuổi: với người trưởng thành nên uống từ 1 – 2 chai sữa yakult nhỏ mỗi ngày, trong khi trẻ nhỏ có thể uống 1 chai/ngày và chỉ áp dụng cho trẻ từ 6 – 12 tháng tuổi trở lên.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú có thể sử dụng được.
  • Nên uống yakult 30 phút sau bữa ăn và không sử dụng yakult khi cơ thể đang đói.
  • Không sử dụng sữa yakult cùng với thực phẩm có nhiều chất béo và thực phẩm chứa nhiều muối (như xúc xíchthịt xông khói,…) vì dễ tạo ra hợp chất không tốt cho sức khỏe, tích tụ lâu dần gây ra bệnh ung thư. Thay vào đó, hãy dùng chung với những thực phẩm có tinh bột và trái cây sẽ giúp cơ thể hấp thụ được tối ưu các dưỡng chất thiết yếu từ thực phẩm.
  • Tránh uống sữa yakult với các loại thuốc kháng sinh, vì lợi khuẩn trong sữa sẽ làm giảm hiệu quả vốn có của thuốc.
  • Không được đun nóng sữa yakult trước khi uống, vì sẽ làm chết lợi khuẩn cũng như mất tác dụng vốn có của yakult.
Lưu ý khi uống sữa yakult

4. Cách bảo quản yakult

Cách bảo quản sữa yakult cũng rất đơn giản. Vì hầu hết, sản phẩm yakult đều được đóng gói trong chai nhỏ tiện lợi nên rất dễ bảo quản và sử dụng.

Bạn có thể bảo quản sữa yakult ở nhiệt độ phòng bên ngoài môi trường, đồng thời hạn chế ánh nắng chiếu trực tiếp quá lâu hoặc những nơi có nhiệt độ cao như gần khu vực nấu nướng.

Ngoài ra, cách tốt nhất bảo quản sữa yakult là trong ngăn mát tủ lạnh, vừa mang lại cảm giác ngon khi uống vừa đảm bảo các lợi khuẩn trong sữa vẫn còn hoạt động tốt nhất trước khi cơ thể hấp thụ.

Cách bảo quản yakult

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *