1Sữa bao nhiêu calo?
Trong mỗi cốc (240ml) sữa tươi chứa khoảng 122 calo cùng với nhiều chất dinh dưỡng khác như:
2Thành phần dinh dưỡng trong sữa
Sữa là thức uống giàu chất dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe con người từ trẻ nhỏ cho đến người lớn tuổi nhờ chứa các thành phần dinh dưỡng nổi bật như sau:
Carb
Sữa có chỉ số đường huyết thực phẩm (GI) thấp, khoảng 27 và chủ yếu là chứa loại đường lactose – chiếm khoảng 5% trong sữa. Lượng carbs trong sữa đều do loại đường này quyết định.
Khi đi vào cơ thể, đường lactose sẽ phân hủy thành galactose và glucose, rồi được cơ thể hấp thụ vào máu. Vì thế, một số người nếu thiếu enzym phân hủy lactose thì sẽ gây ra tình trạng không dung nạp được các loại thực phẩm có chứa lactose như sữa.
Chất béo
Tỷ lệ chất béo trong mỗi loại sữa sẽ khác nhau, như 4% chất béo đối với sữa nguyên chất, từ 1 – 2% chất béo đối với sữa ít béo, và đối với sữa tách béo thì hầu như không có chất béo nào.
Ngoài ra, chất béo trong sữa đa phần là chất béo bão hòa và chứa khoảng 400 loại axit béo khác nhau, trong đó có lượng lớn axit béo omega-3.
Bên cạnh đó, sữa cũng chứa một lượng chất béo chuyển hóa, loại chất béo này khác với chất béo chuyển hóa trong thực phẩm chế biến, nó có lợi cho sức khỏe. Cụ thể, chất béo chuyển hóa trong sữa là axit linoleic liên hợp (CLA) và axit vaccenic.
Chất đạm
Ngoài chất béo, sữa còn chứa lượng lớn chất đạm – gồm đến 9 loại axit amin thiết yếu, trong đó có khoảng 82% đạm casein và 18% đạm whey, đều có lợi cho sức khỏe:
- Với đạm casein (là loại protein không hòa tan): giúp làm tăng khả năng hấp thu các khoáng chất (như phốt pho, canxi) và giảm huyết áp.
- Với đạm whey (là loại protein hòa tan): có tác dụng làm giảm huyết áp, cải thiện tâm trạng, duy trì và phát triển cơ bắp. Đặc biệt, đạm whey (protein whey) còn rất giàu axit amin chuỗi nhánh (BCAAs) như valine, leucine và isoleucine.
Vitamin và khoáng chất
Sữa chứa đa dạng các loại vitamin và nhiều khoáng chất như vitamin B2, vitamin B12, vitamin D, canxi, selen, kali,… và phốt pho. Tất cả những chất dinh dưỡng này đề giúp cho cơ thể có được sức khỏe tốt, nhất là hỗ trợ tăng trưởng cho sự phát triển của trẻ em.
3Hàm lượng calo của các loại sữa
Dưới đây là bảng tổng hợp của một số loại sữa phổ biến mà bạn có thể theo dõi hàm lượng calo khi chọn dùng như sau:
Lượng calo | Carbohydrate | Đường | Chất béo | Chất đạm | |
Sữa bò (nguyên chất) | 150 | 12gr | 12gr | 8gr | 8gr |
Sữa bò ít béo (1%) | 110 | 12gr | 12gr | 2gr | 8gr |
Sữa bò (tách béo) | 80 | 12gr | 12gr | 0gr | 8gr |
Sữa hạnh nhân (không đường) | 40 | 1gr | 0gr | 3gr | 2gr |
Sữa đậu nành (không đường) | 80 | 4gr | 1gr | 4gr | 7gr |
Sữa gạo (không đường) | 120 | 22gr | 10gr | 2gr | 0gr |
Sữa dừa (không đường) | 50 | 2gr | 0gr | 5gr | 0gr |
4Ưu điểm và nhược điểm của các loại sữa
Ngoài việc, tham khảo thông số về hàm lượng calo như trên, thì Điện máy XANH sẽ giúp bạn nhận biết ưu và nhược điểm của một số loại sữa được dùng phổ biến như:
Sữa bò
Sữa bò có nguồn gốc từ động vật, chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe và có thể được xử lý thành tạo ra nhiều dòng sản phẩm, như sữa bò nguyên chất, sữa bò ít béo, sữa bò không béo, sữa bò ít đường, sữa bò nhiều đường và sữa bò không đường. Nhìn chung, loại sữa này có:
Ưu điểm:
- Đa dạng nhiều chất dinh dưỡng tự nhiên, nhất là protein, chất béo và canxi.
- Có dòng sữa không chứa đường lactose, phù hợp cho những người không dung nạp lactose.
- Có dòng sữa organic và sữa bò tiệt trùng, thêm sự lựa chọn cho đối tượng người sử dụng.
Nhược điểm:
- Chứa nhiều chất béo và calo đối với loại sữa nguyên kem.
- Có thể gây dị ứng với một số người, gồm cả người không dung nạp lactose.
- Sử dụng thức ăn chăn nuôi bò không rõ nguồn gốc, làm ảnh hưởng đến chất lượng sữa.
Sữa hạnh nhân
Sữa hạnh nhân được làm từ hạt hạnh nhân, đây là loại sữa ít calo, chất béo bão hòa và dường như không có lactose. Cụ thể:
Ưu điểm:
- Có hàm lượng calo thấp nhưng giàu vitamin A, vitamin D và canxi.
- Thích hợp cho người ăn chay và người không dung nạp lactose.
Nhược điểm:
- Không phải là nguồn protein tốt.
- Chứa carrageenan có thể gây ra một số vấn đề tiêu hóa ở cơ địa của một số người.
- Chất lượng nguồn nước có thể bị ô nhiễm khi trồng cây hạnh nhân, làm ảnh hưởng đến chất lượng sữa hạnh nhân.
Sữa đậu nành
Sữa đậu nành được làm từ hạt đậu nành, có thể được dùng thay thế cho các loại sữa có nguồn gốc từ thực vật khác.
Ưu điểm:
- Nguồn cung cấp kali dồi dào cùng với lượng lớn vitamin A, vitamin B12, vitamin D và canxi.
- Chứa nhiều protein và ít calo.
- Chứa ít chất béo bão hòa.
Nhược điểm:
- Dễ gây dị ứng cho người dùng, kể cả người lớn lẫn trẻ em.
- Đậu nành có thể được thu hoạch từ cây đậu nành bị biến đổi gen nên chất lượng sữa đậu nành có thể bị ảnh hưởng, làm một số người e ngại khi uống.
Sữa gạo
Sữa gạo được làm từ hạt gạo, đây là loại sữa ít gây dị ứng hơn các loại sữa khác nên trở thành nguồn sữa tốt trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Ưu điểm:
- Ít gây dị ứng.
- Giúp bổ sung nhiều vitamin A, vitamin D và canxi cho cơ thể.
- Có vị ngọt tự nhiên
Nhược điểm:
- Chứa nhiều carbs nên cân nhắc trước khi sử dụng đối với người bị bệnh tiểu đường.
- Không phải là nguồn protein tốt như sữa bò.
- Tiêu thụ nhiều có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của trẻ sơ sinh và trẻ gặp phải vấn đề với hàm lượng arsen vô cơ.
Sữa dừa
Sữa dừa được làm từ phần thịt của quả dừa, còn gọi là nước cốt dừa nhưng với độ loãng hơn so với nước cốt dừa.
Ưu điểm:
- An toàn cho những người bị dị ứng với sữa hạt và các loại hạt.
- Bổ sung lượng lớn vitamin D, vitamin A và canxi cho cơ thể.
Nhược điểm:
- Không phải là nguồn protein tốt như sữa bò.
- Có thể chứa carrageenan gây ra một số vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa ở một số người.
5Uống sữa tươi không đường có mập không?
Sữa tươi không đường có hàm lượng calo ít, cụ thể trong mỗi cốc (100ml) sữa tươi không đường cung cấp khoảng 62 calo. Hơn nữa, hàm lượng calo trong sữa thường được quyết định bởi thành phần đường và chất béo vốn có trong sữa.
Điều này cũng có nghĩa rằng, việc uống sữa không đường sẽ không trở thành yếu tố khiến bạn mập hoặc tăng cân.
Vì hàm lượng calo thấp hơn nhiều so với tổng hàm lượng được calo được khuyến nghị trong mỗi bữa ăn (dao động từ 600 – 700 calo) cũng như không bị ảnh hưởng đến sức khỏe do hàm lượng đường gây ra – vốn cũng là một trong những nguyên nhân gây tăng cân.